đối chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối chất+
- Confront
- Đối chất bị cáo với người làm chứng
To confront the accused with the witness
- Đối chất bị cáo với người làm chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối chất"
- Những từ có chứa "đối chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 642